A-B
C
D
Đ-E
G
H-Y-I
K
L
M
N
O-P-Q
R-S
T
U-V-X

Huình-Tịnh Paulus Của
ĐẠI NAM QUẤC ÂM TỰ VỊ

  Tiểu tự  và   Préface   
  Sai sót (cuốn 1)  và   Đính ngoa và Bổ di (cuốn 2)  

O  168. O, Ó  169. Ó, Ọ, Ò, Ô,  170. Ố, Ổ, Ồ, Ơ, Ợ, Ớ, Ờ, Ở  171. Ở, Oa, Oà  172. Oà, Oạc, Oai, Oải, Oam, Oan  173. Oan, Oán, Oản, Oáp, Oặt, Óc, Ọc  174. Ọc, Ốc, Oi, Ói, Òi  175. Ỏi, Ôi, Ối, Ổi, Ỗi, Ội, Ơi, Ới, Om, Ôm  176. Ôm, Ốm, Ỏn, Ôn, Õn, Ổn, Ơn  177. Ơn, Ớn, Ong  178. Óng, Ỏng, Ông, Ỗng, Ống  179. Ống, Ọp, Óp, Ốp, Ót, Ọt, Ốt, Ột  180. Ột, Ớt, Ợt

P  180. Pha, Phá  181. Phá, Phà, Phả, Phác, Phắc, Phách  182. Phách, Phạch, Phai, Phái, Phải  183. Phải, Phay, Pháy, Phảy, Phạm  184. Phàm, Phảm, Phan, Phạn, Phán  185. Phàn, Phản, Phăn, Phân  186. Phân, Phận  187. Phận, Phấn, Phần  188. Phần, Phẩn, Phang, Phãng, Phăng, Phảng, Phẩng  189. Phanh, Phành, Phao, Pháo, Phào, Phảo, Phạp  190. Pháp, Phặp, Phập, Phát  191. Phát  192. Phát, Phạt, Phát, Phất, Phật  193. Phật, Phau, Phậu, Phẩu, Phe, Phé, Phê, Phế  194. Phế, Phếch, Phệch, Phen, Phèn,Phên, Phện, Phềnh, Pheo  195. Phèo, Phép  196. Phép, Phẹt, Phét, Phết, Phệt, Phêu, Phếu, Phều, Phi  197. Phi, Phí, Phì, Phỉ  198. Phía, Phỉch, Phích, Phiên, Phiện, Phiến, Phiền  199. Phiền, Phiêu, Phiếu, Phím, Phình, Phỉnh, Pho, Phó  200. Phò, Phô, Phố, Phổ, Phơ, Phờ, Phớ, Phở  201. Phở, Phọc, Phóc, Phoi, Phối, Phỏi, Phơi, Phới, Phởi, Phớm, Phồn, Phong  202. Phong  203. Phong, Phóng, Phòng  204. Phòng, Phỏng, Phộng, Phồng, Phổng, Phốp, Phớt  205. Phớt, Phu, Phụ  206. Phụ, Phú  207. Phú, Phù, Phủ  208. Phủ, Phúc  209. Phúc, Phục  210. Phục, Phức, Phui, Phúi, Phủi, Phun, Phún, Phung, Phụng  211. Phụng, Phúng, Phùng, Phủng, Phửng, Phừng, Phước  212. Phước, Phược, Phướn, Phuông, Phương  213. Phương, Phượng, Phưởng, Phúp, Phụp, Phút  214. Phứt

Q  214. Qua  215. Qua, Quà, Quạ, Quá  216. Quá, Quả  217. Quả, Quác, Quách, Quạch, Quấc, Quai, Quái  218. Quái, Quải, Quay, Quày, Quảy, Quây, Quậy  219. Quấy, Quầy, Quặm, Quắm, Quan  220. Quan  221. Quan, Quán, Quàn  222. Quàn, Quản, Quăn, Quặn, Quán, Quàn, Quân  223. Quân, Quận  224. Quận, Quần, Quấn, Quẩn, Quang  225. Quang, Quảng, Quãng, Quặng, Quâng, Quãng, Quầng  226. Quầng, Quanh, Quạnh, Quành, Quánh, Quao, Quào, Quắp, Quát  227. Quát, Quạt, Quất, Quật, Quạu, Quáu, Quảu  228. Quấu, Que, Què, Quẻ, Qué, Quẽ, Quê  229. Quế, Quệ, Quệch, Quen, Quén, Quèn, Quên  230. Quên, Quến, Queo, Quéo, Quèo, Quẹo, Quẹp, Quẹt  231. Quẹt, Quét, Quệt, Quết, Quều, Qui  232. Qui, Quị, Quí  233. Quí, Quì, Quỉ  234. Quỉ, Quịch, Quiên, Quyên, Quyện, Quyến, Quyền  235. Quyền, Quiến, Quyển, Quyệt, Quyết, Quính  236. Quít, Quơ, Quở, Quớ, Quờ, Quốc  237. Quốc, Qưới, Qưởn, Quớt