M ma ma(2) má mà mà(2) mả mã mạ mạ(2) mác mạc mách(2) mách mạch mai mai(2) mai(3) mai(4) mái mài mãi mãi(2) mãi(3) man mán màn màn(2) mãn mạn mang mang(2) máng màng màng(2) màng(3) mảng mạng manh manh(2) mánh mành mảnh mảnh(2) mãnh mạnh mao mạo mát mạt mau mau(2) máu màu màu(2) may máy máy(2) mày mày(2) mảy mắc mắc(2) mặc mặc(2) mặc(3) măm mắm mắm(2) măn mẳn mặn mặn(2) măng mắng mắng(2) mắt mắt(2) mặt mặt(2) mâm mẩm mấn mần mẩn mẩn(2) mẫn mận mầng mầng(2) mầng mất mất(2) mật mấu mầu mẫu mậu mậu(2) mây mây(2) mấy mấy(2) mấy(3) mầy mẩy mé mè mẻ mẻ(2) mẹ men meo meo(2) méo mèo mê mể mềm mềm(2) mến mền mênh mệnh mệnh(2) mệt mi mì mì(2) mị mía mỉa miên miên(2) miền miễn miễn(2) miện miếng miểng miệng miệng(2) miết miệt miêu miếu miều miều(2) mím mỉm min minh mình mình(2) mình(3) mít mít(2) mịt mó mò mỏ mõ mõ(2) móc mọc moi mỏi mỏi(2) mọi món mòn mòn(2) mọn mong mong(2) móng mòng mỏng mỏng(2) mô mồ mổ mỗ mộ mộ(2) mốc mộc môi môi(2) mối mồi mồi(2) mỗi mồm môn môn(2) mông mống mồng mộng mốt một một(2) một(3) một(4) một(5) mơ mơ(2) mớ mờ mờ(2) mở mở(2) mỡ mợ mợ(2) mới mời mời(2) mớm mơn mởn mu mù mù(2) mủ mũ mụ mua mua(2) múa múa(2) mùa múc mục mui mùi mủi mũi mùng muối muối(2) muỗi muội muôn muôn(2) muôn(3) muốn muốn(2) muộn muông muông(2) muống muỗng mưa mưa(2) mửa mựa mực mừng mươi mươi(2) mưới mười mười(2) mướn mượn mượn(2) mương mường mướt mướt(2) mưu mỹ mỵ
N na ná nà nả nả(2) nã nạ nác nách nai nai(2) nài nải nãi nại nam nam(2) nan nàn nàn(2) nản nạn nang nang(2) náng nàng nanh nao nao(2) náo nào nào(2) não nạp nát nát(2) nạt nau náu náu(2) nay nay(2) náy này nảy nảy(2) nãy năm năm(2) năm(3) nắm nắm(2) nằm nằm(2) năn nắn nằn nằn(2) nặn năng nắng nắng(2) nặng nặng(2) nắp nấm nấm(2) nấn nần nần(2) nâng nấng nấng(2) nất nâu nấu nậu nậu(2) nấy nấy(2) nầy nẩy nem ném nen nén neo neo(2) nẻo nép nét nét(2) nề nể nêm nếm nếm(2) nệm nên nên(2) nền nện nếp nết nêu nêu(2) nếu ni nì nỉ nia ních nịch niêm niêm(2) niềm niệm niệm(2) niên niền niêu nín nín(2) ninh nịnh nít niu no no(2) nó nỏ nọ nọ(2) noa noãn nóc nóc(2) nọc noi nói nòi nom non non(2) nón nõn nong nóng nô nô(2) nộ nôi nối nối(2) nồi nổi nổi(2) nỗi nỗi(2) nội nội(2) nôm nồm nôn nộn nông nống nống(2) nồng nộp nốt nột nớ nở nở(2) nỡ nỡ(2) nợ nơi nơi(2) nơi(3) nới nơm nớp nụ núc núi núi(2) núm nung nùng nuôi nuôi(2) nuốt nuốt(2) núp nữ nữ(2) nứa nửa nữa nức nức(2) nực nước nước(2) nương nương(2) nướng nứt
Ng nga ngà ngà(2) ngả ngã ngạc ngạch ngai ngài ngài(2) ngải ngãi ngại ngan ngán ngàn ngạn ngang ngành ngảnh ngảnh(2) ngạnh ngao ngảnh ngáo ngào ngạo ngạo(2) ngát ngạt ngay ngay(2) ngáy ngày ngày(2) ngày(3) ngắm ngăn ngắn ngắt ngắt(2) ngặt ngặt(2) ngâm ngẫm ngậm ngân ngân(2) ngấn ngần ngần(2) ngẩn ngấp ngập ngập(2) ngất ngâu ngẫu ngẫu(2) ngây ngó ngó(2) ngỏ ngõ ngõ(2) ngọ ngoa ngoa(2) ngõa ngọa ngoái ngoài ngoại ngoan ngoan(2) ngoãn ngoạn ngoảnh ngoảy ngọc ngọc(2) ngói ngòi ngòi(2) ngòi(3) ngon ngón ngọn ngọn(2) ngọn(3) ngóng ngọng ngọt ngọt(2) ngô ngỗ ngộ ngộ(2) ngốc ngôi ngồi ngồi(2) ngồi(3) ngôn ngổn ngổn(2) ngông ngơ ngờ ngờ(2) ngờ(3) ngỡ ngơi ngơi(2) ngời ngợi ngợi(2) ngớt ngu ngủ ngũ ngụ ngục nguê ngùi ngung ngùng nguôi nguôi(2) nguội nguồn ngút nguy ngùy ngụy nguyên nguyên(2) nguyền nguyễn nguyện nguyện(2) nguyệt ngư ngữ ngữ(2) ngự ngứa ngừa ngừa(2) ngửa ngựa ngựa(2) ngưng ngừng ngược ngươi ngươi(2) người người(2) ngưỡng ngưu ngưu(2)
Ngh nghe nghé nghé(2) nghè nghén nghèo nghèo(2) nghê nghề nghề(2) nghệ nghệ(2) nghệch nghênh nghi nghi(2) nghì nghì(2) nghỉ nghỉ(2) nghĩ nghĩ(2) nghị nghía nghĩa nghĩa(2) nghịch nghiêm nghiệm nghiên nghiên(2) nghiến nghiện nghiêng nghiệp nghiệp(2) nghiệt nghiêu nghìn nghinh nghinh(2)
Nh nha nhà nhà(2) nhà(3) nhả nhã nhác nhác(2) nhạc nhai nhái nham nham(2) nhàm nhan nhàn nhàn(2) nhãn nhạn nhang nhang(2) nhàng nhàng(2) nhào nhát nhạt nhau nhau(2) nhàu nhay nháy nhảy nhảy(2) nhắc nhắm nhắm(2) nhằm nhẵm nhăn nhăn(2) nhắn nhằn nhằn(2) nhẵn nhắp nhặt nhấc nhâm nhầm nhậm nhân nhân(2) nhẩn nhẫn nhẫn(2) nhận nhấp nhập nhất nhất(2) nhật nhầu nhe nhè nhẽ nhẹ nhẹ(2) nhen nhèn nheo nhẽo nhện nhi nhi(2) nhì nhỉ nhỉ(2) nhĩ nhị nhiếc nhiễm nhiễm(2) nhiệm nhiên nhiếp nhiệt nhiêu nhiêu(2) nhiều nhiều(2) nhiều(3) nhiễu nhìn nhìn(2) nhịn nhỉnh nhịp nhịp(2) nhíu nho nhỏ nhỏ(2) nhoài nhọc nhọc(2) nhóm nhọn nhô nhổ nhổ(2) nhối nhơ nhơ(2) nhớ nhớ(2) nhờ nhỡ nhơn nhớn nhờn nhởn nhu nhủ nhũ nhụ nhuân nhuần nhuận nhúc nhục nhục(2) nhún nhung nhũng nhuốc nhuốm nhuộm nhụy như nhừ nhữ nhữ(2) nhựa nhức nhưng nhưng(2) những nhược nhương nhường nhường(2) nhưỡng nhượng nhứt nhựt
O o oai oan oán oán(2) oản oanh óc óc(2) oi ỏi ong óng