K ké kè kẻ kẻ(2) kẽ kém kén kén(2) kèn keo kéo kèo kèo(2) kẻo kép kê kế kề kề(2) kể kể(2) kệ kênh kết kêu kêu(2) kì kì(2) kỉ kỉ(2) kia kìa kích kích(2) kịch kiêm kiếm kiếm(2) kiểm kiệm kiên kiên(2) kiến kiện kiêng kiêng(2) kiểng kiểng(2) kiếp kiếp(2) kiệt kiêu kiêu(2) kiếu kiều kiều(2) kiểu kiệu kim kín kín(2) kinh kinh(2) kính kình kình(2) kỉnh kỉnh(2) kíp kịp kịp(2) ký ký(2) kỳ kỳ(2) kỳ(3) kỷ kỹ kỵ
Kh kha khá khà khả khác khác(2) khách khai khai(2) khải kham khảm khan khán khang khang(2) khanh khánh khao khao(2) khảo khát khay khảy khắc khắc(2) khăm khăn khắn khăng khẳng khắp khắp(2) khắp(3) khắt khân khấn khẩn khấp khất khấu khấu(2) khẩu khẩy khe khẻ khem khem(2) khen khen(2) kheo khéo khép khép(2) khét khê khế khề khênh khểnh khêu khều khi khi(2) khí khí(2) khì khỉ khích khiêm khiếm khiên khiến khiển khiển(2) khiêng khiếp khín khinh khinh(2) khỉnh kho khó khò khoa khóa khóa(2) khỏa khỏa(2) khoai khoải khoan khoán khoang khoang(2) khoáng khoáng(2) khoảng khoanh khoăn khoảng khóc khóc(2) khoe khoe(2) khóe khỏe khoét khoét(2) khói khỏi khóm khóm(2) khong khô khố khổ khổ(2) khốc khôi khôi(2) khối khôn khốn không khổng khờ khơi khơi(2) khởi khớp khu khù khù(2) khua khuân khuâng khuất khuây khuây(2) khúc khuê khuê(2) khuể khúm khung khung(2) khủng khuôn khuôn(2) khuya khuya(2) khuya(3) khuyên khuyên(2) khuyến khuyết khuyển khuynh khuynh(2) khuỷu khừ khứa khứng khương
L la lá lá(2) là là(2) là(3) lả lã lã(2) lạ lạ(2) lác lạc lạc(2) lạch lai lai(2) lai(3) lái lài lãi lại lại(2) lam làm làm(2) làm(3) lãm lãm(2) lạm lan lan(2) làn lang lang(2) lang(3) láng làng lảng lãng lãng(2) lãng(3) lãng(4) lạng lanh lánh lánh(2) lành lành(2) lãnh lãnh(2) lạnh lao lao(2) láo lào lào(2) lão láp lát lạt lạt(2) lau làu làu(2) lay lạy lạy(2) lắc lăm lăm(2) lắm lắm(2) lăn lặn lặn(2) lăng lăng(2) lắng lẳng lặng lặng(2) lắt lặt lâm lâm(2) lấm lầm lầm(2) lẩm lẫm lân lấn lần lần(2) lẩn lẫn lận lâng lâng(2) lấp lập lập(2) lật lâu lâu(2) lầu lậu lây lấy lấy(2) lầy lẫy lẫy(2) lậy le le(2) lè lẻ lẽ lẽ(2) lẹ lem lem(2) lẻm len lén lèn leo leo(2) lẻo lẽo lét lê lê(2) lề lễ lễ(2) lệ lệch lệch(2) lên lên(2) lên(3) lênh lênh(2) lệnh lết lếu lều lểu lểu(2) li lí lí(2) lị lia lìa lịch lịch(2) liếc liêm liêm(2) liếm liệm liên liên(2) liền liễn liệng liệt liệt(2) liêu liều liễu liễu(2) liệu lim linh linh(2) lính lình lĩnh lịnh líu lo lo(2) ló lò lò(2) lọ loa lòa lỏa lõa lõa(2) loài loại loại(2) loan loàn loạn loạn(2) loát lóc lọc lọc(2) loe lòe loi lòi lỏi lỏi(2) lom lòn lọn long long(2) lóng lòng lòng(2) lỏng lọng lọt lọt(2) lô lồ lỗ lỗ(2) lộ lốc lộc lộc(2) lôi lối lỗi lỗi(2) lội lội(2) lồm lôn lộn lông lông(2) lông(3) lồng lộng lộng(2) lốt lột lơ lơ(2) lờ lở lở(2) lỡ lơi lời lời(2) lời(3) lợi lợm lơn lớn lớn(2) lờn lợn lớp lớp(2) lu lú lù lũ lũ(2) lua lúa lụa luân luân(2) luận luật luật(2) lúc lục lục(2) lục(3) lui lùi lủm lủm(2) lún lụn lung lùng lùng(2) lủng luốc luộc luộc(2) luôn luồn luông luông(2) luống luột lụt lũy lụy lụy(2) luyện lư lừ lữ lưa lứa lừa lừa(2) lửa lửa(2) lữa lựa lực lưng lưng(2) lừng lừng(2) lửng lững lững(2) lược lưới(2) lưới lười lưỡi lượm lươn lương lương(2) lường lưỡng lượng lướt lướt(2) lượt lưu lưu(2) lựu ly ly(2) lý lý(2) lỵ