Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 75 木 mộc [6, 10] U+684E
桎
chất
zhì,
zhí
♦ (Danh) Cái cùm chân. ◎Như:
chất cốc
桎
梏
gông cùm.
1
.
[桎梏] chất cốc
§