A
B
C
Ch
D
Đ
E
G
Gi
H
I
Y
K
Kh
L
M
N
Ng
Nh
O
P
Q
R
S
T
Th
Tr
U
Ư
V
X

Hội Khai Trí Tiến Đức
Việt Nam Tự Điển

C  65. Ca, Cá  66. Cà, Cả  67. Cạ, Các, Cạc, Cách, Cạch, Cai  68. Cái, Cài, Cải, Cãi, Cam  69. Cam, Cám, Cảm, Cạm, Can  70. Can, Cán, Càn, Cản, Cạn, Cang, Cáng, Càng  71. Càng, Cảng, Cạng, Canh, Cánh  72. Cành, Cảnh, Cạnh, Cao  73. Cao, Cáo, Cào  74. Cào, Cảo, Cạo, Cạp, Cát, Cau, Cáu, Càu  75. Cảu, Cay, Cáy, Cày, Cảy, Cạy, Cắc, Cặc, Căm, Cắm  76. Cằm, Cặm, Căn, Cắn, Cằn, Cẳn, Cặn, Căng, Cắng  77. Cằng, Cẵng, Cắp, Cặp, Cắt, Cấc, Câm, Cấm, Cầm  78. Cầm, Cẩm, Cậm  79. Cân, Cấn, Cần, Cẩn  80. Cẩn, Cận, Câng, Cấp, Cập  81. Cất, Cật, Câu  82. Câu, Cấu, Cầu  83. Cầu, Cẩu, Cậu, Cây, Cấy, Cầy  84. Cầy, Co, Có, Cò  85. Cò, Cỏ, Cọ, Cóc, Cọc, Coi  86. Cói, Còi, Cõi, Còm, Cọm, Con  87. Còn, Cỏn, Cong, Cóng, Còng, Cỏng, Cõng, Cóp, Cọp, Cót, Cọt, Cô  88. Cô, Cố, Cồ, Cổ  89. Cổ, Cỗ, Cộ, Cốc, Cộc, Côi, Cối, Cổi, Cỗi  90. Cỗi, Côm, Cốm, Cộm, Côn, Cốn, Cồn, Cổn, Cộn, Công  91. Công, Cống  92. Cống, Cồng, Cổng, Cộng, Cốp, Cộp, Cốt, Cột  93. Cơ, Cớ  94. Cờ, Cơi, Cời, Cởi, Cỡi, Cơm  95. Cơm, Cớm, Cơn, Cớn, Cỡn, Cợn, Cợt, Cu, Cú, Cù  96. Cù, Củ, Cũ, Cụ, Cua, Của  97. Cúc, Cục, Cúi, Cùi, Củi, Cũi, Cúm, Cùm, Cụm, Cun, Cún, Cùn  98. Củn, Cũn, Cung  99. Cung, Cúng, Cùng, Củng, Cũng  100. Cuốc, Cuộc, Cuối, Cuội, Cuỗm, Cuốn, Cuồn, Cuộn, Cuống, Cuồng  101. Cúp, Cụp, Cút, Cụt, Cư, Cứ, Cừ, Cử, Cữ, Cự  102. Cự, Cưa, Cứa, Cửa, Cựa, Cực  103. Cực, Cửi, Cưng, Cứng, Cửng, Cước, Cược, Cưới, Cười  104. Cưỡi, Cườm, Cương, Cường, Cưỡng, Cướp  105. Cướp, Cứt, Cưu, Cứu, Cừu, Cửu  106. Cửu, Cữu, Cựu

Ch  107. Cha, Chà, Chả, Chạ, Chác, Chạc  108. Chách, Chạch, Chai, Chái, Chài, Chải, Cham, Chàm, Chạm, Chan, Chán  109. Chán, Chạn, Chang, Chàng, Chảng, Chạng, Chanh, Chánh  110. Chánh, Chành, Chảnh, Chạnh, Chao, Cháo, Chào  111. Chào, Chảo, Chão, Chạo, Chạp, Chát, Chau, Cháu, Chảu, Chay, Cháy  112. Cháy, Chày, Chảy, Chạy, Chắc, Chăm  113. Chắm, Chằm, Chặm, Chăn, Chắn, Chằn, Chẵn, Chặn, Chăng, Chằng, Chẳng  114. Chẳng, Chặng, Chắp, Chặp, Chắt, Chặt, Châm, Chấm  115. Chấm, Chầm, Chẩm, Chẫm, Chậm, Chân  116. Chân, Chấn, Chần, Chẩn, Chận, Chấp, Chập  117. Chập, Chất, Chật, Châu  118. Chấu, Chầu, Chẫu, Chậu, Chấy, Chầy, Chậy, Che, Ché, Chè  119. Chè, Chẻ, Chẽ, Chem, Chém, Chèm, Chẻm, Chẽm, Chen, Chén  120. Chén, Chèn, Chẻn, Chẽn, Chẹn, Cheng, Cheo, Chéo, Chèo, Chẻo, Chép  121. Chép, Chẹp, Chét, Chẹt, Chê, Chế, Chề, Chễ, Chếch  122. Chếch, Chệch, Chêm, Chềm, Chễm, Chênh, Chếnh, Chểnh, Chễnh, Chếp, Chệp, Chết  123. Chết, Chệt, Chị Chí  124. Chí, Chì, Chỉ, Chị  125. Chị, Chia, Chìa, Chĩa, Chích, Chiếc, Chiệc, Chiêm  126. Chiêm, Chiếm, Chiên, Chiến, Chiền, Chiêng, Chiếng, Chiềng, Chiết  127. Chiết, Chiêu, Chiếu, Chiều  128. Chiều, Chiểu, Chim, Chím, Chìm, Chín, Chỉn, Chinh  129. Chính, Chình, Chỉnh, Chĩnh, Chíp, Chít, Chịt, Chíu, Chịu  130. Chịu, Cho, Chó, Chò, Chõ, Choác, Choạc, Choai, Choài, Choãi, Choại, Choang, Choáng, Choàng  131. Choảng, Choạng, Choắt, Chóc, Chọc, Choe, Chóe, Choèn, Choi, Chói, Chòi, Chọi, Chòm, Chỏm, Chõm, Chon  132. Chon, Chỏn, Chõn, Chọn, Chong, Chóng, Chòng, Chỏng, Chõng, Chóp, Chót, Chô, Chồ, Chỗ, Chốc, Chối  133. Chồi, Chổi, Chỗi, Chôm, Chồm, Chôn, Chốn, Chồn, Chộn, Chông, Chống  134. Chồng, Chổng, Chốt, Chột, Chơ, Chớ  135. Chớ, Chờ, Chở, Chợ, Chơi, Chơm, Chớm, Chờm, Chơn, Chờn, Chớp, Chợp, Chớt  136. Chợt, Chu, Chú, Chủ  137. Chua, Chúa, Chùa, Chuẩn, Chúc, Chục, Chui, Chúi, Chùi, Chủi, Chũi, Chum, Chúm  138. Chúm, Chùm, Chũm, Chụm,Chun, Chùn, Chũn, Chung, Chúng  139. Chúng, Chùng, Chủng, Chuốc, Chuộc, Chuôi, Chuối, Chuồi, Chuỗi, Chuội, Chuôm, Chuồn, Chuông  140. Chuông, Chuồng, Chuộng, Chuốt, Chuột, Chụp, Chút, Chụt, Chùy, Chuyên  141. Chuyên, Chuyến, Chuyền, Chuyển, Chuyện, Chuyết, Chư, Chứ, Chừ, Chữ, Chưa  142. Chưa, Chứa, Chừa, Chửa, Chữa, Chức, Chực, Chửi, Chưn, Chưng  143. Chưng, Chứng, Chừng, Chửng, Chững, Chước, Chưởi, Chườm, Chương, Chường, Chưởng