跟蹤 cân tung
♦ Theo sau, theo dõi dấu vết. ◎Như:
cân tung biệt nhân, bất thị nhất chủng quang minh lỗi lạc đích hành vi
跟
蹤
別
人
,
不
是
一
種
光
明
磊
落
的
行
為
.