壽考 thọ khảo♦ Tuổi cao; sống lâu. ◇Hoa nguyệt ngân
花月痕:
Vũ trụ thanh bình, nhân dân thọ khảo 宇宙清平,
人民壽考 (Đệ ngũ nhị hồi
第五二回).
♦ Kì hạn sống còn, số mạng. ◇Lương Thần Ngư
梁辰魚:
Nguyện ngô vương thử thân trường thọ khảo, tự Nam San vạn niên vô cực 願吾王此身長壽考,
似南山萬年無極 (Hoán sa kí
浣紗記, Duẫn giáng
允降).