反目 phản mục♦ Trái mắt, không hòa thuận, thường chỉ vợ chồng bất hòa. ☆Tương tự:
bất hòa 不和,
phản diện 反面. ★Tương phản:
liên nghị 聯誼,
thân mục 親睦. ◇Dịch Kinh
易經:
Dư thoát bức, phu thê phản mục 輿說輻,
夫妻反目 (Tiểu súc quái
小畜卦, Cửu tam) Xe rớt mất trục, vợ chồng không hòa thuận.