反抗 phản kháng
♦ Chống cự lại, phản đối bằng hành động. ◎Như: phản kháng bạo chính chống lại chính trị tàn ác.
♦ ☆Tương tự: đề kháng , đề cự , kháng cự .
♦ ★Tương phản: phục tòng , đầu hàng , khuất phục .