Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 159 車 xa [8, 15] U+8F23
輣
bành
péng
♦ (Danh) Chiến xa, binh xa.
♦ (Tượng thanh) ◎Như:
bành yết
輣
軋
tiếng nước lớn mạnh.