Bộ 130 肉 nhục [11, 15] U+819C
Show stroke order mô, mạc
 mò,  mó
♦ (Danh) Màng (lớp mỏng phân thành tổ chức bên trong cơ thể động hay thực vật). ◎Như: nhãn mô màng mắt, nhĩ mô màng tai.
♦ (Danh) Lớp vỏ mỏng bao quanh vật thể. ◎Như: tượng bì mô màng cao su.
♦ § Cũng có âm là mạc.
1. [骨膜] cốt mạc 2. [膈膜] cách mô 3. [膜拜] mô bái