Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 129 聿 duật [0, 6] U+807F
聿
duật
yù
♦ (Danh) Bút. § Từ đời Tần về sau viết
bút
筆
.
♦ (Danh) Họ
Duật
.
♦ (Trợ) Phát ngữ từ, đặt ở giữa câu.