Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 104 疒 nạch [3, 8] U+759A
疚
cứu
jiù
♦ (Danh) Bệnh lâu không khỏi.
♦ (Danh) Sự nghèo khổ, bần cùng.
♦ (Động) Hổ thẹn. ◎Như:
nội cứu
內
疚
trong lòng hổ thẹn thắc thỏm không yên,
tại cứu
在
疚
cư tang, để tang.
1
.
[在疚] tại cứu