Bộ 61 心 tâm [16, 19] U+61F5
Show stroke order mộng, mặng
 měng,  méng
♦ (Hình) § Xem mộng đổng .
♦ Một âm là mặng. (Hình) Buồn.
1. [懵懂] mộng đổng