Bộ 32 土 thổ [11, 14] U+587E
Show stroke order thục
 shú
♦ (Danh) Chái nhà, gian nhà hai bên cửa cái.
♦ (Danh) Trường học do tư nhân lập ra (ngày xưa). ◎Như: tư thục , gia thục .