Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 32 土 thổ [5, 8] U+5770
坰
quynh
jiōng
♦ (Danh) Vùng ngoài thành, ngoài đồng, ngoài rừng. § Tức
giao ngoại
郊
外
hay
giao dã
郊
野
.