Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 18 刀 đao [11, 13] U+527F
剿
tiễu
jiǎo,
chāo
♦ Cũng dùng như chữ
勦
.
1
.
[剿捕] tiễu bộ
2
.
[剿除] tiễu trừ