拖鞋 tha hài
♦ (200thahai.png) Tha hài : dép. § Mỏng và nhẹ, để xỏ vào bàn chân, không có viền mép chung quanh bàn chân như giày (200li.jpg)( ), có quai phần trước, kiểu thông thường không có quai phần sau. Thường dùng mang trong nhà. Tiếng Anh: slippers.