暢銷 sướng tiêu♦

Món hàng bán rất chạy; hàng hóa bán ra được nhiều và nhanh. § Tiếng Anh: best-seller. ◇Băng Tâm
冰心:
Ngã hựu bất hội tả tiểu thuyết, tựu thị nhất bổn tiểu thuyết, năng sướng tiêu, dã cực bất dung dị 我又不會寫小說,
就是一本小說,
能暢銷,
也極不容易 (Vãn tình tập
晚晴集, Không sào
空巢).
♦ Chỉ sự vật truyền bá rất rộng và rất nhanh. ◇Ba Kim
巴金:
Chính nhân vi hữu bất thiểu tượng ngã giá dạng đích nhân, hoang thoại tài hữu sướng tiêu đích thị trường, thuyết hoang thoại đích nhân tài năng bộ bộ cao thăng 正因為有不少像我這樣的人,
謊話才有暢銷的市場,
說謊話的人才能步步高升 (Tham tác tập
探索集, Thuyết chân thoại
說真話).