描摹 miêu mô
♦ ☆Tương tự:
miêu hội
描
繪
,
miêu tả
描
寫
,
miêu thuật
描
述
,
hình dung
形
容
.
♦ Vẽ đúng y dạng, mô tả. § Cũng viết:
miêu ma
描
摩
.