憧憬 sung cảnh
♦ ☆Tương tự:
hướng vãng
嚮
往
,
thần vãng
神
往
.
♦ Hướng về, hướng tới. ◇Mao Thuẫn
茅
盾
:
Quân Thật tại nhị thập tuế thì, mãn não tử trang trước vị lai sanh hoạt đích sung cảnh
君
實
在
二
十
歲
時
,
滿
腦
子
裝
著
未
來
生
活
的
憧
憬
(Sáng tạo
創
造
, Nhị
二
).