長跑 trường bào
♦ ★Tương phản:
đoản bào
短
跑
.
♦ Chạy đường dài; chạy đua đường dài. ◎Như:
trường bào tuyển thủ
長
跑
選
手
.
♦ Chạy theo, đeo đuổi, mong tìm (trong thời gian lâu dài). ◎Như:
ái tình trường bào
愛
情
長
跑
.