口罩 khẩu tráo
♦
Mặt nạ, khăn che mặt, khẩu trang (ngừa vi khuẩn, ngăn bụi bặm, cản ô nhiễm...). § Tiếng Pháp: masque de protection; tiếng Anh: wear mask. ◎Như:
như nhu tiền vãng y viện hoặc chẩn sở, ưng bội đái khẩu tráo
如
需
前
往
醫
院
或
診
所
,
應
佩
戴
口
罩
.