誠摯 thành chí
♦ ☆Tương tự:
khẩn thiết
懇
切
,
thành khẩn
誠
懇
,
thành thật
誠
實
.
♦ Thật lòng, thành khẩn. ◎Như:
giá đoạn thành chí đích hữu nghị lệnh nhân chung sanh nan vong
這
段
誠
摯
的
友
誼
令
人
終
生
難
忘
.