委決 ủy quyết
♦ Quyết định. ◇Tam quốc diễn nghĩa : Ngô dục phế trưởng lập ấu, khủng ngại ư lễ pháp; dục lập trưởng tử, tranh nại Thái Thị tộc trung, giai chưởng quân vụ hậu tất sanh loạn: nhân thử ủy quyết bất hạ , ; , , , : (Đệ tam tứ hồi).