樞紐 xu nữu♦ Chỉ
nữu tinh thiên xu 紐星天樞 của sao Bắc Cực
北極. Cũng để ví với đế vương.
♦ Chỉ then chốt đóng mở cửa. Tỉ dụ đầu mối trọng yếu của sự vật. ◎Như:
giao thông xu nữu 交通樞紐 đầu mối giao thông trọng yếu. ◇Tiền Vịnh
錢泳:
Nhiên tắc tình dã giả, thật thiên địa chi tỏa thược, nhân sanh chi xu nữu dã 然則情也者,
實天地之鎖鑰,
人生之樞紐也 (Lí viên tùng thoại
履園叢話, Tạp kí thượng
雜記上, Tình
情).