眼前 nhãn tiền♦ Trước mắt, trước mặt. ☆Tương tự:
diện tiền 面前. ◇Ba Kim
巴金:
Nhất cá mĩ lệ đích tiền trình xuất hiện tại tha để nhãn tiền 一個美麗的前程出現在他底眼前 (Diệt vong
滅亡, Đệ tứ chương).
♦ Bây giờ, hiện tại. ★Tương phản:
trường viễn 長遠,
nhật hậu 日後,
diêu viễn 遙遠. ◇Văn minh tiểu sử
文明小史:
Đại họa tựu tại nhãn tiền, chư công hoàn bất hiểu đắc ma? 大禍就在眼前,
諸公還不曉得嗎? (Đệ nhị thập hồi).