背流 bối lưu♦ Chảy ngược về nguồn nước. ◇Giả Nghị
賈誼:
Thủy bối lưu nhi nguyên kiệt hề, mộc khứ căn nhi bất trưởng 水背流而源竭兮,
木去根而不長 (Tích thệ
惜誓).
♦ Dòng ngược, nghịch lưu. ◇Tạ Linh Vận
謝靈運:
Liên phong cạnh thiên nhận, Bối lưu các bách lí 連峰競千仞,
背流各百里 (Hội ngâm hành
會吟行).