促銷 xúc tiêu
♦ Những phương pháp và cách thức hữu hiệu (giảm giá, tặng quà...), làm cho người tiêu thụ chú ý tới sản phẩm, kích thích lòng ham muốn mua, sau cùng quyết định phải mua. § Tiếng Anh: promotion.