動態 động thái♦ Trạng thái phát triển thay đổi của tình thế. ◎Như:
giá kiện sự tình đích phát triển động thái, hữu quan nhân viên chánh tại mật thiết chú ý đương trung 這件事情的發展動態,
有關人員正在密切注意當中.
♦ Trạng thái biến hóa của hoạt động hoặc vận động. ◎Như:
tha đích sanh hoạt động thái, nhất thiết đô ngận chánh thường 他的生活動態,
一切都很正常.