睥睨 bễ nghễ♦ Nhìn nghiêng, liếc mắt (có ý khinh thường hoặc không phục).
♦ Dòm ngó, nhìn lén, rình chờ (thăm dò động tĩnh, chờ cơ hội ra tay).
♦ Xem xét, giám thị. ◇Tô Triệt
蘇轍:
Tòng quân tây phương, Bễ nghễ lân cảnh; Thủ tham hổ huyệt, Túc tiễn hoang ngạnh 從軍西方,
睥睨鄰境;
手探虎穴,
足踐荒梗 (Đại mao quân châu tế vương quan văn thiều văn
代毛筠州祭王觀文韶文).
♦ Tường thấp (trong thành ngày xưa). ◇Liễu Tông Nguyên
柳宗元:
Kì thượng vi bễ nghễ lương lệ chi hình, kì bàng xuất bảo ổ, hữu nhược môn yên 其上為睥睨梁欐之形,
其旁出堡塢,
有若門焉 (Tiểu thạch thành san kí
小石城山記). § Cũng gọi là
tỉ nghê 俾倪,
bì nghê 埤堄.
♦ Một thứ nghi trượng của vua ngày xưa. ◇Tống sử
宋史:
Bễ nghễ, như hoa cái nhi tiểu 睥睨,
如華蓋而小 (Nghi vệ chí lục
儀衛志六).