綢繆 trù mâu♦ Ràng rịt, vấn vương. ◇Lí Lăng
李陵:
Độc hữu doanh thương tửu, Dữ tử kết trù mâu 獨有盈觴酒,
與子結綢繆 (Dữ Tô Vũ
與蘇武).
♦ Chằng buộc, bó chặt. ◇Thi Kinh
詩經:
Triệt bỉ tang đỗ, Trù mâu dũ hộ 徹彼桑土,
綢繆牖戶 (Bân phong
豳風, Si hào
鴟鴞) Bóc lấy vỏ của rễ cây dâu kia, Chằng buộc lại những lỗ trống, những kẽ hở.
♦ Trù mật, chi chít (hoa). ◇Tả Tư
左思:
Vinh sắc tạp nhữu, Trù mâu nhục tú 榮色雜糅,
綢繆縟繡 (Ngô đô phú
吳都賦) Màu hoa lẫn lộn, Chi chít đẹp tươi.