颯沓 táp đạp♦ Đông, nhiều, nườm nượp. ◇Bào Chiếu
鮑照:
Tân ngự phân táp đạp, An mã quang chiếu địa 賓御紛颯沓,
鞍馬光照地 (Vịnh sử
詠史) Khách xe đông nườm nượp, Yên ngựa sáng chiếu đất.
♦ Quanh co, xoay vòng.
♦ Nhanh chóng, vùn vụt. ◇Lí Bạch
李白:
Ngân an chiếu bạch mã, Táp đạp như lưu tinh 銀鞍照白馬,
颯沓如流星 (Hiệp khách hành
俠客行) Yên bạc soi ngựa trắng, Vùn vụt như sao sa.
♦ Trạng thanh: vèo vèo, ào ào, vù vù. ◇Từ Sĩ Tuấn
徐士俊:
Tiễn thanh táp đạp lai 箭聲颯沓來 (Uông Thập Tứ truyện
汪十四傳) Tiếng tên bắn vèo vèo lại.