堂上 đường thượng♦ Chỗ trên đại đường.
♦ Tiếng kính xưng đối với cha mẹ. ◇Nhị khắc phách án kinh kì
二刻拍案驚奇:
Kiến quá Thái sơn, hựu thỉnh nhạc ông thụ lễ; tham hoàn đường thượng, hoàn khiếu phụ mẫu thăng sảnh 見過泰山,
又請岳翁受禮;
參完堂上,
還叫父母升廳 (Quyển nhị thập ngũ).
♦ Người làm việc tiếp khách trong tiệm trà, quán ăn.
♦ Ngày xưa, tiếng tôn xưng quan viên, quan trên.