僑胞 kiều bào
♦ Người dân nước mình sống ở nước ngoài. ◎Như:
tha lai Gia Nã Đại phỏng vấn, nhất phương diện vấn hậu bổn địa kiều bào...
他
來
加
拿
大
訪
問
,
一
方
面
問
候
本
地
僑
胞
...