事狀 sự trạng
♦ Tình huống sự thật.
♦ Hành trạng. ◇Lí Đông Dương : Tự thuật sự trạng dĩ cáo ư thái sử Thị (Trữ xử sĩ truyện ) Tự thuật hành trạng nói với thái sử Thị.