飲淚 ẩm lệ
♦ Nuốt nước mắt. ☆Tương tự:
ẩm khấp
飲
泣
. ◇Trương Trạc
張
鷟
:
Bích Ngọc độc thi, ẩm lệ bất thực tam nhật, đầu tỉnh nhi tử
碧
玉
讀
詩
,
飲
淚
不
食
三
日
,
投
井
而
死
(Triều dã thiêm tải
朝
野
僉
載
, Quyển nhị).