鞏固 củng cố
♦ Bền vững, chắc chắn. ☆Tương tự: lao cố , kiên cố , ổn cố . ◇Mai Nghiêu Thần : San xuyên thành củng cố, Lăng miếu tráng uy thần , (Tống Ngô Biện Thúc tri củng huyện ).
♦ Làm cho bền vững chắc chắn. ◎Như: củng cố cơ sở .