熱烈 nhiệt liệt
♦ Khí nóng cường thịnh. ◇Vương Sung : Phù chánh nguyệt tuế thủy, ngũ nguyệt dương thịnh, tử dĩ sanh, tinh sí nhiệt liệt, yếm thắng phụ mẫu, phụ mẫu bất kham, tương thụ kì hoạn , , , , , , (Luận hành , Tứ húy ).
♦ Hiển hách, vượng thịnh. ◇Bão Phác Tử : Sanh hồ thế quý chi môn, cư hồ nhiệt liệt chi thế , (Ngoại thiên , Thứ kiêu ).
♦ Hăng hái, kích động, nồng nhiệt. ◎Như: nhiệt liệt hoan nghênh .