煩惱 phiền não♦ (Thuật ngữ Phật giáo) Mê hoặc không giác ngộ. § Bao gồm tham, sân, si... làm nhiễu loạn thân tâm, sinh ra các thứ khổ sở, là nguyên nhân của luân hồi.
♦ Buồn bực, phiền muộn. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Huyền Đức tự một liễu Cam phu nhân, trú dạ phiền não 玄德自沒了甘夫人,
晝夜煩惱 (Đệ ngũ tứ hồi) Huyền Đức từ khi mất Cam phu nhân, ngày đêm buồn rầu.
♦ Sự lo nghĩ, bận tâm.
♦ Quấy rầy, làm phiền.