指明 chỉ minh
♦ Chỉ ra rõ ràng, điểm xuất. ◇Chương Bỉnh Lân : Kim thế kỉ vi tiến bộ phát kiến chi thì đại, hữu tân sự vật, thành phi tân tạo ngữ bất túc chỉ minh , , (Văn học thuyết lệ ).