戰局 chiến cục
♦ Cục thế chiến tranh (vào một thời gian nhất định, tại một khu vực).
♦ Mượn chỉ tình huống cuộc tranh đua. ◎Như: giá tràng cầu tái mục tiền đích chiến cục thị tam bỉ nhị, ngã phương tạm thì lĩnh tiên , .