戰局 chiến cục
♦ Cục thế chiến tranh (vào một thời gian nhất định, tại một khu vực).
♦ Mượn chỉ tình huống cuộc tranh đua. ◎Như:
giá tràng cầu tái mục tiền đích chiến cục thị tam bỉ nhị, ngã phương tạm thì lĩnh tiên
這
場
球
賽
目
前
的
戰
局
是
三
比
二
,
我
方
暫
時
領
先
.