幹練 cán luyện
♦ Giỏi việc, có tài năng và kinh nghiệm. ◎Như:
tha đích xác thị nhất cá tinh minh cán luyện đích nhân tài
他
的
確
是
一
個
精
明
幹
練
的
人
才
.
♦ ☆Tương tự:
năng cán
能
幹
,
lão luyện
老
練
,
tinh cán
精
幹
.