對手 đối thủ
♦ Đối phương, địch thủ. ◎Như:
thương trường đối thủ
商
場
對
手
.
♦ Người có năng lực tương đương. ◎Như:
kì phùng đối thủ
棋
逢
對
手
.
♦ Đánh cờ, giao thủ.