不肖 bất tiếu♦ ☆Tương tự:
bất hiếu 不孝,
ngỗ nghịch 忤逆.
♦ Con không được như cha, chỉ đứa con hư hỏng. ◇Sử Kí
史記:
Nghiêu tri tử Đan Chu chi bất tiếu, bất túc thụ thiên hạ 堯知子丹朱之不肖,
不足授天下 (Ngũ đế bổn kỉ
五帝本紀) Vua Nghiêu biết con mình là Đan Chu không xứng, không đáng để trao truyền thiên hạ.
♦ Không có tài năng; bất hiền.
♦ Xấu xa; phẩm hạnh không tốt. ◎Như:
hữu nhất ta bất tiếu chi đồ, kiến lợi vong nghĩa 有一些不肖之徒,
見利忘義.
♦ Dùng làm tiếng tự nhún. ◇Hàn Dũ
韓愈:
(Hàn) Dũ bất tiếu, hạnh năng thành vô khả thủ 愈不肖,
行能誠無可取 (Thượng khảo công thôi ngu bộ thư
上考功崔虞部書).