元氣 nguyên khí♦ Khí hỗn độn trong trời đất trước khi phân chia. ◇Trần Tử Ngang
陳子昂:
Nguyên khí giả, thiên địa chi thủy, vạn vật chi tổ 元氣者,
天地之始,
萬物之祖 (Gián chánh lí
諫政理). ◇Tăng Củng
曾鞏:
Ngô văn nguyên khí phán vi nhị, thăng giáng tương phụ phi tương thương 吾聞元氣判為二,
升降相輔非相傷 (Địa động
地動).
♦ Phiếm chỉ khí của vũ trụ tự nhiên. ◇Sở Từ
楚辭:
Thực nguyên khí hề trường tồn 食元氣兮長存 (Vương Dật
王逸, Cửu tư
九思, Thủ chí
守志).
♦ Tính khí của người ta. ◇Nho lâm ngoại sử
儒林外史:
Thất thập tuế đích nhân, nguyên khí suy liễu, hựu một hữu dược vật bổ dưỡng, bệnh bất quá thập nhật, thọ số dĩ tận, quy thiên khứ liễu 七十歲的人,
元氣衰了,
又沒有藥物補養,
病不過十日,
壽數已盡,
歸天去了 (Đệ nhị nhất hồi).