悵然 trướng nhiên
♦ ☆Tương tự: trướng võng .
♦ Thất ý sinh buồn bã, không vui. ◇Sử Kí : Tống Trung, Giả Nghị hốt nhi tự thất, mang hồ vô sắc, trướng nhiên cấm khẩu bất năng ngôn , , , (Nhật giả liệt truyện ).