穿鼻 xuyên tị
♦ Dùng dây hoặc vòng xỏ mũi trâu.
♦ Khống chế, sai khiến. ◇Tư trị thông giám : Thiên tử ngu ám, thính nhân xuyên tị , 穿 (Hậu lương quân vương trinh minh nguyên niên ).
♦ Tên đất, ở Hà Bắc thuộc tỉnh Thiên Tân.