自豪 tự hào
♦ ☆Tương tự: kiêu ngạo , tự ngạo .
♦ ★Tương phản: tự ti .
♦ Cực kì tự phụ, tự đắc. ◇Tô Thức : Duy thị bần tiện, vô dĩ tự hào, thị vị chân dũng , , (Chu Hợi mộ chí ).