總是 tổng thị
♦ Luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng. ◎Như:
tha tố sự tổng thị mạn thôn thôn đích
他
做
事
總
是
慢
吞
吞
的
nó làm việc gì lúc nào cũng chậm rì rì.